Có 2 kết quả:
反射鏡 fǎn shè jìng ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄐㄧㄥˋ • 反射镜 fǎn shè jìng ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reflector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reflector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0